shí

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá, tên người Hàn Quốc (phiên âm Dol). Ví dụ : - 。 Ở đó có một hòn đá.. - 。 Chúng tôi ngồi trên hòn đá.. - 。 Đây là ông Dol.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đá

Ví dụ:
  • - 那里 nàlǐ yǒu 一块 yīkuài shí

    - Ở đó có một hòn đá.

  • - 我们 wǒmen 坐在 zuòzài shí 头上 tóushàng

    - Chúng tôi ngồi trên hòn đá.

tên người Hàn Quốc (phiên âm Dol)

人名用字

Ví dụ:
  • - zhè shì shí 先生 xiānsheng

    - Đây là ông Dol.

  • - shì shí 先生 xiānsheng de 朋友 péngyou

    - Đây là bạn của ông Dol.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 那里 nàlǐ yǒu 一块 yīkuài shí

    - Ở đó có một hòn đá.

  • - zhè shì shí 先生 xiānsheng

    - Đây là ông Dol.

  • - 我们 wǒmen 坐在 zuòzài shí 头上 tóushàng

    - Chúng tôi ngồi trên hòn đá.

  • - shì shí 先生 xiānsheng de 朋友 péngyou

    - Đây là bạn của ông Dol.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乭

Hình ảnh minh họa cho từ 乭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ