Hán tự: 乭
Đọc nhanh: 乭 (_). Ý nghĩa là: đá, tên người Hàn Quốc (phiên âm Dol). Ví dụ : - 那里有一块乭。 Ở đó có một hòn đá.. - 我们坐在乭头上。 Chúng tôi ngồi trên hòn đá.. - 这是乭先生。 Đây là ông Dol.
Ý nghĩa của 乭 khi là Danh từ
✪ đá
石
- 那里 有 一块 乭
- Ở đó có một hòn đá.
- 我们 坐在 乭 头上
- Chúng tôi ngồi trên hòn đá.
✪ tên người Hàn Quốc (phiên âm Dol)
人名用字
- 这 是 乭 先生
- Đây là ông Dol.
- 他 是 乭 先生 的 朋友
- Đây là bạn của ông Dol.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乭
- 那里 有 一块 乭
- Ở đó có một hòn đá.
- 这 是 乭 先生
- Đây là ông Dol.
- 我们 坐在 乭 头上
- Chúng tôi ngồi trên hòn đá.
- 他 是 乭 先生 的 朋友
- Đây là bạn của ông Dol.
Hình ảnh minh họa cho từ 乭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm