dǒu

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hanja cổ xưa của Hàn Quốc phát âm là dul, phiên âm du plus ul.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hanja cổ xưa của Hàn Quốc phát âm là dul, phiên âm 斗 du plus 乙 ul

archaic Korean hanja pronounced dul, phonetic 斗 du plus 乙 ul

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乧

Hình ảnh minh họa cho từ 乧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ