Đọc nhanh: 乐活 (lạc hoạt). Ý nghĩa là: LOHAS (lối sống lành mạnh và bền vững). Ví dụ : - 我可告诉你,在那个神圣的日子里不许打猎或搞娱乐活动消遣。 Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Ý nghĩa của 乐活 khi là Danh từ
✪ LOHAS (lối sống lành mạnh và bền vững)
LOHAS (lifestyles of health and sustainability)
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐活
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 她 的 生活 充满 乐趣
- Cuộc sống của cô ấy tràn đầy niềm vui.
- 猜 灯谜 是 一种 传统 的 娱乐活动
- đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.
- 我 乐于 参加 活动
- Tôi vui vẻ tham gia hoạt động.
- 娱乐活动 丰富 了 生活
- Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 节日 的 气氛 让 人们 眉飞色舞 , 充满 了 欢乐 和 活力
- Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 单身生活 也 有 它 的 乐趣
- Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 她 过 着 康乐 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 她 热爱生活 , 总是 充满活力 和 乐观
- Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.
- 往时 生活 简单 快乐
- Thời xưa cuộc sống đơn giản vui vẻ.
- 他 的 退休 生活 非常 康乐
- Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
活›