乐山 yàoshān

Từ hán việt: 【lạc sơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乐山" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lạc Sơn ở Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乐山 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Lạc Sơn ở Tứ Xuyên

Leshan prefecture-level city in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐山

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - zhù zài 山套 shāntào 附近 fùjìn

    - Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - 大好河山 dàhǎohéshān

    - non sông tươi đẹp

  • - 那座 nàzuò shān hěn 曼长 màncháng

    - Ngọn núi đó rất cao.

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 芒草 mángcǎo

    - Trên núi có nhiều cỏ chè vè.

  • - 打算 dǎsuàn gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Tôi dự định cùng em gái di leo núi.

  • - 晨雾 chénwù 弥漫 mímàn 山谷 shāngǔ

    - Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.

  • - 贝纳通 bèinàtōng 服装 fúzhuāng 还是 háishì 山姆 shānmǔ · 古迪 gǔdí 音乐 yīnyuè 连锁 liánsuǒ

    - Benetton hay sam goody?

  • - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • - 决定 juédìng kàn 乐山 lèshān 大佛 dàfú 峨嵋山 éméishān

    - Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.

  • - 表示 biǎoshì 山姆 shānmǔ 古迪 gǔdí 商店 shāngdiàn de 特卖 tèmài 结束 jiéshù le ?( 音乐 yīnyuè CD 连锁店 liánsuǒdiàn

    - Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?

  • - 音乐 yīnyuè de 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Âm nhạc có âm thanh rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乐山

Hình ảnh minh họa cho từ 乐山

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao