Đọc nhanh: 为准 (vi chuẩn). Ý nghĩa là: ... sẽ được ưu tiên (như tiêu chuẩn cho các quy tắc, quy định, giá cả, v.v.), để phục vụ như một tiêu chuẩn. Ví dụ : - 我为准备英语考试的人做辅导。 Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
Ý nghĩa của 为准 khi là Động từ
✪ ... sẽ được ưu tiên (như tiêu chuẩn cho các quy tắc, quy định, giá cả, v.v.)
...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
✪ để phục vụ như một tiêu chuẩn
to serve as the norm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为准
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 他 为 爱人 准备 惊喜
- Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 为了 覆仇 , 他 准备 了 很 久
- Để trả thù, anh ấy chuẩn bị rất lâu.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 她 看书 是 为了 考试 准备
- Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我 为 公公 准备 了 早餐
- Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.
- 医生 准备 为 病人 手术
- Bác sĩ chuẩn bị phẫu thuật cho bệnh nhân.
- 她 的 男人 是 一个 浪漫 的 人 , 经常 为 她 准备 惊喜
- Chồng của cô ấy là một người lãng mạn, thường xuyên chuẩn bị những bất ngờ cho cô ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 为准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 为准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
准›