丹棱 dān léng

Từ hán việt: 【đan lăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丹棱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đan lăng). Ý nghĩa là: Quận Danleng ở Meishan , Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丹棱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Danleng ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên

Danleng County in Meishan 眉山市 [Méi shān Shi4], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹棱

  • - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • - 丹尼 dānní shuō 很会 hěnhuì 黏人 niánrén

    - Danny nói rằng tôi đã đeo bám.

  • - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • - zhù zài 鹿特丹 lùtèdān

    - Tôi sống ở Rotterdam.

  • - jiào 丹尼 dānní · 琼斯 qióngsī 不过 bùguò 我用 wǒyòng 教名 jiàomíng de 略称 lüèchēng dān

    - Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - xìng dān

    - Anh ấy họ Đan.

  • - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • - 耿耿 gěnggěng 丹心 dānxīn

    - lòng trung thành; lòng son.

  • - 灵丹圣药 língdānshèngyào

    - linh đan thần dược.

  • - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 花不棱登 huābùlēngdēng de 喜欢 xǐhuan

    - Bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丹棱

Hình ảnh minh họa cho từ 丹棱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丹棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao