专场 zhuānchǎng

Từ hán việt: 【chuyên trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专场" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên trường). Ý nghĩa là: buổi biểu diễn dành riêng (kịch hoặc phim), buổi diễn chuyên đề. Ví dụ : - buổi biểu diễn riêng của học sinh.. - buổi chuyên diễn tấu nói.. - buổi chuyên diễn khúc nghệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专场 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专场 khi là Danh từ

buổi biểu diễn dành riêng (kịch hoặc phim)

剧场、影院等专为某一部分人演出的一场

Ví dụ:
  • - 学生 xuésheng 专场 zhuānchǎng

    - buổi biểu diễn riêng của học sinh.

buổi diễn chuyên đề

一场里专门演出一种类型的若干节目

Ví dụ:
  • - 相声 xiàngshēng 专场 zhuānchǎng

    - buổi chuyên diễn tấu nói.

  • - 曲艺 qǔyì 专场 zhuānchǎng

    - buổi chuyên diễn khúc nghệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专场

  • - 弟弟 dìdì 在读 zàidú 师范 shīfàn 专业 zhuānyè

    - Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • - 专治 zhuānzhì 疟疾 nüèjí

    - Chuyên trị sốt rét.

  • - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 曲艺 qǔyì 专场 zhuānchǎng

    - buổi chuyên diễn khúc nghệ.

  • - 相声 xiàngshēng 专场 zhuānchǎng

    - buổi chuyên diễn tấu nói.

  • - 学生 xuésheng 专场 zhuānchǎng

    - buổi biểu diễn riêng của học sinh.

  • - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 咨询 zīxún 市场 shìchǎng 专家 zhuānjiā

    - Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.

  • - 出席 chūxí 这场 zhèchǎng 会议 huìyì de dōu shì 医学界 yīxuéjiè yǒu 一定 yídìng 威望 wēiwàng de 专家 zhuānjiā

    - những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.

  • - 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù de 时候 shíhou 许多 xǔduō 专家学者 zhuānjiāxuézhě dōu 到场 dàochǎng 表示祝贺 biǎoshìzhùhè

    - khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专场

Hình ảnh minh họa cho từ 专场

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao