Đọc nhanh: 专场 (chuyên trường). Ý nghĩa là: buổi biểu diễn dành riêng (kịch hoặc phim), buổi diễn chuyên đề. Ví dụ : - 学生专场 buổi biểu diễn riêng của học sinh.. - 相声专场 buổi chuyên diễn tấu nói.. - 曲艺专场 buổi chuyên diễn khúc nghệ.
Ý nghĩa của 专场 khi là Danh từ
✪ buổi biểu diễn dành riêng (kịch hoặc phim)
剧场、影院等专为某一部分人演出的一场
- 学生 专场
- buổi biểu diễn riêng của học sinh.
✪ buổi diễn chuyên đề
一场里专门演出一种类型的若干节目
- 相声 专场
- buổi chuyên diễn tấu nói.
- 曲艺 专场
- buổi chuyên diễn khúc nghệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专场
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 曲艺 专场
- buổi chuyên diễn khúc nghệ.
- 相声 专场
- buổi chuyên diễn tấu nói.
- 学生 专场
- buổi biểu diễn riêng của học sinh.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 展览会 开幕 的 时候 , 许多 专家学者 都 到场 表示祝贺
- khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
场›