专司 zhuān sī

Từ hán việt: 【chuyên ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "专司" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyên ti). Ý nghĩa là: chuyên gia (chịu trách nhiệm một số nhiệm vụ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 专司 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 专司 khi là Động từ

chuyên gia (chịu trách nhiệm một số nhiệm vụ)

specialist (responsible some task)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专司

  • - 弟弟 dìdì 在读 zàidú 师范 shīfàn 专业 zhuānyè

    - Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.

  • - 哥哥 gēge kāi le 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Anh trai tôi mở một công ty.

  • - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • - 公司 gōngsī duì 工人 gōngrén 公平 gōngpíng

    - Công ty không công bằng với nhân viên.

  • - 总公司 zǒnggōngsī 监督 jiāndū 子公司 zǐgōngsī

    - Công ty mẹ giám sát công ty con.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 烟草专卖 yāncǎozhuānmài 公司 gōngsī

    - công ty giữ độc quyền về thuốc lá.

  • - 公司 gōngsī 专程 zhuānchéng 拜访 bàifǎng le 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.

  • - 公司 gōngsī pìn le 几位 jǐwèi 技术 jìshù 专家 zhuānjiā

    - Công ty mời một vài chuyên gia kỹ thuật.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 设备 shèbèi 租赁 zūlìn

    - Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 专门 zhuānmén 制造 zhìzào 汽车 qìchē

    - Công ty này chuyên sản xuất ô tô.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī yǒu gāi 产品 chǎnpǐn de 专利权 zhuānlìquán

    - Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.

  • - 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 电子 diànzǐ 贸易 màoyì

    - Công ty tập trung vào thương mại điện tử.

  • - 公司 gōngsī 最终 zuìzhōng 采纳 cǎinà le 专家 zhuānjiā de 建议 jiànyì

    - Công ty cuối cùng đã áp dụng lời khuyên của các chuyên gia.

  • - 公司 gōngsī shì 专业 zhuānyè 生产 shēngchǎn 各类 gèlèi 干燥剂 gānzàojì 防潮 fángcháo de 生产 shēngchǎn 贸易型 màoyìxíng 公司 gōngsī

    - Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 国际 guójì 商务 shāngwù

    - Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 专司

Hình ảnh minh họa cho từ 专司

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao