Đọc nhanh: 不...不... (bất bất). Ý nghĩa là: chẳng; không (dùng trước từ tố hoặc từ tương cận hay có ý nghĩa tương đồng, hơi cường điệu), Chú ý: khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2, vừa; (biểu thị trung bình; vừa phải). Ví dụ : - 不干不争。 không sạch sẽ gì cả. - 不明不白。 không minh bạch gì cả. - 不清不楚。 không rõ ràng gì cả
Ý nghĩa của 不...不... khi là Mệnh đề quan hệ
✪ chẳng; không (dùng trước từ tố hoặc từ tương cận hay có ý nghĩa tương đồng, hơi cường điệu)
用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)
- 不干 不争
- không sạch sẽ gì cả
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不偏不倚
- không thiên không lệch
- 不慌不忙
- không vội vàng, hấp tấp gì cả
- 不知不觉
- chẳng hay biết gì; thấm thoát
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 不声不响
- im hơi lặng tiếng
- 不理不睬
- chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới
- 不闻不问
- chẳng hề quan tâm
- 不依不饶
- chẳng hề buông tha
- 不屈不挠
- không lay chuyển; chẳng hề khuất phục
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
✪ Chú ý: khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2
在去声字前面,''不''字读阳平声 thể phủ định của động từ 有 là 没有, chứ không phải là 不 动词''有''的否定式是''没有'' (dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị không này cũng không kia"không...không") 用在同 类而意思相对的词或词素的前面,表示''既不...也不...''
✪ vừa; (biểu thị trung bình; vừa phải)
表示适中,b.恰到好处
- 不多不少
- vừa phải; không ít cũng không nhiều
- 不大不小
- vừa vặn; chẳng lớn cũng chẳng nhỏ
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dở...dở; không...không... (biểu thị thái độ lúng túng, khó xử; lưng chừng; nửa chừng xuân); dở... dở
表示尴尬的中间状态
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不上不下
- lưng chừng; không lên mà cũng chẳng xuống
- 不死不活
- dở sống dở chết
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nếu không... thì không (dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị nếu không làm việc này cũng không làm được việc kia)
用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示''如果不...就不...''
- 不见不散
- không gặp không về
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不...不...
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 牧场 上 的 马 不断 受 马蝇 滋扰
- Những con ngựa trên đồng cỏ liên tục bị ruồi ngựa quấy rối.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 军事 干涉 极 不 相宜
- Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不...不...
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不...不... . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›