Đọc nhanh: 不碍 (bất ngại). Ý nghĩa là: không ý kiến; không sao. Ví dụ : - 他的病不碍事。 bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
Ý nghĩa của 不碍 khi là Động từ
✪ không ý kiến; không sao
无妨碍;没关系
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不碍
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
- 不要 碍 别人 走路
- Đừng cản trở người khác đi lại.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 这点 风雨 阻碍 不了 我
- Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.
- 这点 麻烦 阻碍 不了 我
- Rắc rối nhỏ này không ngăn cản được tôi.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 那点 小事 不 碍事
- Chuyện nhỏ không nghiêm trọng.
- 这个 问题 不 碍事
- Vấn đề này không gây trở ngại.
- 我 受点 伤 不 碍事
- Tôi bị thương một chút, không nghiệm trọng.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
碍›