Đọc nhanh: 下半年 (hạ bán niên). Ý nghĩa là: sáu tháng cuối năm; cuối năm.
✪ sáu tháng cuối năm; cuối năm
每年六月以后的时日,通常指一年的后半年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下半年
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 有钱 不买 半年 闲
- Có tiền cũng không mua đồ tạm thời chưa cần dùng tới
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 后 ( 下 ) 半辈子
- nửa đời sau
- 多年 不 下棋 , 荒 了
- Mấy năm rồi không đánh cờ, bỡ ngỡ quá.
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 年岁 不相上下
- tuổi tác bằng nhau
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 倏已 半年
- Thấm thoát mà đã nửa năm.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下半年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下半年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
半›
年›