Đọc nhanh: 三包 (tam bao). Ý nghĩa là: "dịch vụ ba đảm bảo": sửa chữa, trao đổi, hoàn lại tiền.
Ý nghĩa của 三包 khi là Danh từ
✪ "dịch vụ ba đảm bảo": sửa chữa, trao đổi, hoàn lại tiền
"three-guarantee service": repair, exchange, refund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三包
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 分 三路 包抄 过去
- chia ba ngã vây bọc tấn công
- 我们 包了 三辆 车
- Chúng tôi đã thuê ba chiếc xe.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 我们 收到 了 三个 红包
- Chúng tôi đã nhận được ba bao lì xì.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
包›