Đọc nhanh: 万顷 (vạn khoảnh). Ý nghĩa là: đất đai rộng lớn, không gian rộng lớn. Ví dụ : - 碧波万顷。 muôn trùng sóng biếc.. - 万顷波涛。 muôn trùng sóng cả
Ý nghĩa của 万顷 khi là Danh từ
✪ đất đai rộng lớn
large landholding
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
✪ không gian rộng lớn
vast space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万顷
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 俄顷
- phút chốc.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万顷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万顷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
顷›