Đọc nhanh: 万隆 (vạn long). Ý nghĩa là: Bandung (thành phố ở Indonesia).
Ý nghĩa của 万隆 khi là Danh từ
✪ Bandung (thành phố ở Indonesia)
Bandung (city in Indonesia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万隆
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万隆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万隆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
隆›