Đọc nhanh: 万荣 (vạn vinh). Ý nghĩa là: Quận Wanrong ở Yuncheng 運城 | 运城 , Sơn Tây, Thị trấn Wanrong hoặc Wanjung ở Quận Hualian 花蓮縣 | 花莲县 , Đông Đài Loan.
✪ Quận Wanrong ở Yuncheng 運城 | 运城 , Sơn Tây
Wanrong County in Yuncheng 運城|运城 [Yun4 chéng], Shanxi
✪ Thị trấn Wanrong hoặc Wanjung ở Quận Hualian 花蓮縣 | 花莲县 , Đông Đài Loan
Wanrong or Wanjung township in Hualian County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], East Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万荣
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 光荣榜
- bảng danh dự
- 他 姓荣
- Anh ấy họ Vinh.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 无上光荣
- không gì vẻ vang hơn.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万荣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万荣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
荣›