jià

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㗎 Ý nghĩa là: xem thêm [kài], hạt cuối câu, sự co lại của " " (tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xem thêm 嘅 [kài]

see also 嘅 [kài]

hạt cuối câu, sự co lại của "嘅 呀" (tiếng Quảng Đông)

sentence-final particle, contraction of"嘅呀" (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㗎

Hình ảnh minh họa cho từ 㗎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㗎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ