wāi

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㖞 Ý nghĩa là: Đài Loan [kuāi], xiên, khiếp (miệng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

Đài Loan [kuāi]

Taiwan pr. [kuāi]

xiên

askew

khiếp (miệng)

awry (mouth)

méo; lệch

嘴歪;不正

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㖞

Hình ảnh minh họa cho từ 㖞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㖞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ