Đọc nhanh: 〧 Ý nghĩa là: chữ số 7 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.
Ý nghĩa của 〧 khi là Danh từ
✪ chữ số 7 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子
numeral 7 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 〧
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 占领 417 高地
- chiếm cao điểm 417.
- 已经 占到 70 了
- Đã chiếm đến 70%.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 我 决定 回赠 的 礼物 是 我 刚刚 出齐 的 7 卷集 回忆录
- Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.
- 铁路桥 全长 6772 米
- Toàn bộ chiều dài cầu sắt là 6772 mét.
- 我 每天 7 点半 在 公交车站 等 公交车
- Tôi đợi xe buýt ở bến xe lúc 7h30 hàng ngày
- 8 和 7 的 和 是 15
- Tổng của 8 và 7 là 15.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 我们 想 取消 订单 , 订单号 是 000745
- Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.
- 他 的 体温 是 37
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 请 致电 客服 718 758 7500
- Vui lòng gọi dịch vụ chăm sóc khách hàng theo số 718-758-7500.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 〧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 〧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm